I.
|
Thông số tổng quát
|
1
|
CHASSIS/ GẦM
Kiểu
Công thức bánh xe
Nước sản xuất
|
Cụng ty Motor Hyundai
HD310 8 x 4
Hàn Quốc
|
2
|
Kích thước (mm)
Chiều dài cơ bản
Chiều dài toàn bộ
Chiều rộng toàn bộ
Chiều cao toàn bộ
Vệt bánh trước/ sau
Khoảng sáng gầm xe trước/ sau
Bán kính quay đầu tối thiểu
|
7,040 (1,700 + 4,040 + 1,300)
11,395
2,495
3,140
2,040/1,850
1,925/2,335
275
|
3
|
Trọng lượng (Kg)
Tự trọng
Tổng trọng lượng xe (GVW)
|
Khoảng 14,800
Khoảng 37,330
|
4
|
Động cơ
Kiểu
Số xilanh
Dung tích xilanh (cc)
Công suất tối đa
Moment xoắn tối đa
|
D6CA3H
Inter cooler, tăng áp kiểu tuabin, dầu diesel
6 thẳng hàng
12,920
380ps @ 1,900 rpm
160 kg.m @ 1,500 rpm
|
5
|
Hoạt động
Tốc độ tối đa (km/h)
Bán kính rẽ tối thiểu (m)
Khả năng chia cấp tối đa (tan ố)
|
114 km/h
10,8 m
0,589
|
6
|
Hộp số
Model
Kiểu
Tỷ lệ truyền
Ly hợp
Đường kính ly hợp
|
H160S2 x 5
10 forward and 2 reverse
9,153/7,145 ; 4,783/3,733 ; 2,765/2,158
1,666/1,301 ; 1,000/0,780 ; đ 8,105/6,327
Bộ kiểm soỏt thủy lực có tương trợ của áp suất khí, Nhíp màng chắn, đĩa đơn khô, bộ tiền giảm xóc
Đường kính ngoài : 430 mm
|
7
|
Lốp và bánh xe
Kiểu
Trước
Sau
|
Bánh trước đơn, Bánh sau kép
11,00 x 20 – 16PR ; 7,5v x 20 – 165
11,00 x 20 – 16 PR ; 7,5v x 20 – 165
|
8
|
Hệ thống lái
Vị trí lái
Kiểu
Cột tay lái
Vô lăng
|
Bên trái
Tay quay, loại hỡnh trũn
Có thể điều chỉnh độ nghiêng
2 chấu quay cú nỳt bấm cũi
|
9
|
Hệ thống phanh
Phanh phụ
Đường kính trống
Lớp lút
Phớa trước
Phớa sau
Tổng phạm vị lút
Khởi động tại chỗ
Kớch thước (mm)
Tổng phạm vị lút
Thiết bị phụ
|
Đủ khí, mạch kép S cam cố định
Cú khoang chứa nhớp 410 mm
Đường kính trống x bề ngang lớp lót x độ dây lớp lót:
ỉ410 mm x 156 mm x 19 mm
Đường kính trống x bề ngang lớp lót x độ dày lớp lót:
ỉ410 mm x 220 mm x 19 mm
12,162 cm2
Khoang chứa nhớp ở bỏnh sau thứ nhất và thứ hai
Đường kính trống x bề ngang lớp lót x độ dày lớp lót:
ỉ410 x 220 x 19
7,166 cm2
Phanh xả: loại van bướm, hoạt động bằng khớ
|
10
|
Hệ thống treo
Trước
Sau
|
Nhớp cỏn lỏ, hỡnh bỏn elip
Với mắt xớch (nhớp nhiều lỏ)
Nhớp cỏn lỏ, hỡnh bỏn elip
Với mắt xớch (nhớp nhiều lỏ)
|
11
|
Hệ thống điện
Bình điện
Máy đề
Máy phát điện
|
12 volt – 150 Ah x 2
24 volt / 6.0 kw
24 volt / 60 amp
|
12
|
Hệ thống khác
Bình nhiên liệu (ℓ)
|
350 liter
|