Nhãn hiệu : |
Hino FM8JN7A |
|
Loại phương tiện : |
Xe phun nước rửa đường |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
9505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3325 |
kG |
- Cầu sau : |
6180 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8660 x 2470 x 3660 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
5560 x 2270 x 1490/ |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4030 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
|
Thể tích : |
7684 cm3 |
|
Tiêu chuẩn khí thải: |
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV |
|
Đường kính xylanh x hành trình: |
112 x 130 |
mm |
Tỷ số nén: |
18:1 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: |
Phun nhiên liệu bằng hệ thống kim phun điện tử |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
206 kW/ 2500 v/ph |
|
Momen xoắn cực đại /tốc độ quay |
824 N.m/1500 v/ph |
|
Hộp số |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh |
Loại hộp số |
M009 |
|
Loại số |
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 9 |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực, có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Tốc độ cực đại : |
81,2 |
Km/h |
Khả năng vượt dốc |
37,4 |
% |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
--- www.xeototaichuyendung.com |
|
Cabin : |
Treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ cơ khí, có điều hòa |
|
Thùng nhiên liệu: |
200 |
L |
Cửa sổ điện : |
Có |
|
Khóa cửa trung tâm: |
Có |
|
CD&AM/FM Radio: |
Có |
|
Hệ thống điện: |
24V, 02 Ắc qui |
|
Hệ thống chuyên dụng |
Dung tích bồn: |
14,500L (14,5 khối) |
Vật liệu chế tạo bồn: |
Thép SS400 |
Số khoang: |
01 khoang |
Nắp téc: |
Nắp đấy khóa cơ khí |
Bơm: |
Loại bơm 60 m3/h, xuất xứ Trung Quốc, hoạt động bằng cách trích công suất từ hộp số thông qua bộ trích lực PTO điều khiển trên cabin.
- Công suất bơm: 22,4 Kw
- Tốc độ vòng quay: 1180 v/p
- Lưu lượng bơm: 60m3/h
- Cột áp: 90m |
Van: |
Van 1 cửa, van 3 cửa, van mở vòi phun nhập khẩu Trung Quốc |
Bép phun: |
- 02 bép phun mỏ vịt có khớp điều chỉnh hướng phun, vị trí lắp ở đầu xe.
- 02 bép phun hoa sen lắp cố định vị trí cuối xe.
- 02 bép dẹp hoặc dàn phun (tùy khách hàng lựa chọn) vị trí lắp cuối xe. |
Súng phun: |
01 súng phun cao áp lắp vị trí cuối xe, có sàn và rào đứng. bép phun có thể chỉnh hướng phun 360o, điều chỉnh được phun tia hoặc phun dạng hoa sen. Phun xa từ 14-20m, phun rộng 7-10m |
Màu sơn: |
Trang trí theo yêu cầu của khách hàng |